Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
PRESENT SIMPLE, Signals of present simple, Forms
of present simple -…
PRESENT SIMPLE
-
Sự thật hiển nhiên, chân lý
-
Lịch trình, thời gian biểu
-
-
-
trong các mệnh đề phụ
" what/where/when/until/if, than"
-
-
Forms
of present simple
-
"Verb thường"
(+) S + V/V(es,s)
(-) S + don't/doesn't + V
(?) Do/Does + S + V?