Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Danh từ - Coggle Diagram
Danh từ
Hạn định từ
Mạo từ
Chỉ định từ
Tính từ sở hữu
Từ định lượng
Each/very/another/little/a little/much + N số ít/ N không đếm được
Few /a few/ many/ several + N số nhiều
Some/ most / all + N không đếm được/ N số nhiều
Chức năng
Tân ngữ (O)
Chủ ngữ (S)
Bổ ngữ
Đuôi danh từ
Chỉ người/ nghề nghiệp
-ist, -er, -or, -ant
Artist, teacher, editor, assistant,...
Tạo danh từ từ gốc động từ
-tion, -sion
Attend - attention, divide - division,...
Tạo danh từ từ gốc tính từ
-ness, -ity, -ty
Kind - kindness, late - lateness,...
Danh từ đặc biệt
-ive
-al
-ant, -ent
Phân loại
Danh từ đếm được
Danh từ không đếm được
Khái niệm
Danh từ là những từ chỉ người, sự vật, hiện tương