Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Tính từ, trạng từ - Coggle Diagram
Tính từ, trạng từ
Tính từ
Chức năng
Bổ nghĩa trực tiếp
cho danh từ/đại từ
Bổ nghĩa cho tân ngữ
Bổ nghĩa cho chủ ngữ
Cấu tạo
Tạo thành từ danh từ, động từ:
-able, -ible, -ful, -less, -ive, -uos, -en, -al, -ary
Từ đặc biệt: costly, friendly, orderly,
timely, daily, weekly, monthly, yearly
Từ định lượng
A lot off, lots of, plenty of + N
đếm được/không đếm được
Many, a few, few, + N đếm được
Much, a little, little + N không đếm được
Trạng từ
Chức năng
Bổ sung nghĩa cho động
từ, tính từ, trạng từ khác,
1 cụm từ hoặc cả mệnh đề
Trạng từ đặc biệt
Already, still, very, much, so, too, yet
Trạng từ chỉ tần suất: Always,
usually, sometime, seldom,...
Trạng từ có nghĩa đặc biệt:
Hardly, nearly, lately, shortly,...
Vừa là tính từ,
vừa là trạng từ
Fast, early, hard, high, late