Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Thì động từ - Coggle Diagram
Thì động từ
Các thì đơn
Hiện tại đơn
(+) S+ V(s,es)
(-) S+don't/doesn't + V
Tương lai đơn
(-) S+ won't + V
(+) S+ will/shall+ V
Quán khứ đơn
(+) S+ V(pii_ cột 2)
(_) S+didn't + V
Tương lai gần
S+ am/í/are + going to + V
Các thì tiếp diễn
Quá khứ tiếp diễn: S+ was/were+ Ving
Tương lai tiếp diễn: S+will be+ Ving
Hiện tại tiếp diễn S+am/is/are + Ving
Các thì hoàn thành
Quá khứ hoàn thành: S+had+V(pii)
Tương lai hoàn thành: S+will have+ V(Pii)
Hiện tại hoàn thành: S+have/has+V(Pii)
Các thì hoàn thành tiếp diễn
QKHTTD: S+ had+ Ving
TLHTTD: S+ will have been+ Ving
HTHTTD: S+have/has been+Ving
Các thì đặc biệt không chia ở tiếp diễn
Chỉ sở hữu
Chỉ cảm xúc
Chỉ trạng thái tinh thần
sự hoàn hợp về thì
Mđ chính+ Mđ phụ chỉ điều kiện
Mệnh đề chính+ mđ phụ chỉ thời gian