Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Tính từ
Trạng từ - Coggle Diagram
Tính từ
Trạng từ
Adj
vị trí, chức năng: mô tả trạng thái/ đặc điểm của ng/ vật
-
bổ nghĩa cho chủ ngữ: thg đứng sau các V: appear, be, become, look, remain, seem
bỏ nghĩa cho tân ngữ: thg đi kèm các V: consider, keep, find, make, see
cấu tạo
Adj tạo thành từ các N/V
N/V thêm đuôi: -able/ible, -ful, -less,
-ive, -ous, -en, -al, -ary
từ định lượng
đi kèm N đếm đc: many, afew, few
đi kèm cả N đếm đc và ko đếm đc: a lot of, lots of, plenty of
đi kèm N ko đếm đc: much, a little, little
-
Adv
-
Adv đặc biệt
-
-
Adv chỉ tần xuất: alway/usually, often, sometimes, seldom/hardly ever/rarely
Adv nét nghĩa đăc biệt :
Hard (not easy) - Hardly (seldom)
Near (not far) - nearly (almost)
Late (not early) - lately (recently)
Short (not long) - shortly (soon)
các từ vừa là Adv vừa là Adj:
fast, early, hard, hight, late