Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
TRẠNG TỪ- TÍNH TỪ - Coggle Diagram
TRẠNG TỪ- TÍNH TỪ
ADJECTIVE - adj
VỊ TRÍ - CHỨC NĂNG
Bổ nghĩa cho Adv: trước nếu đằng sau là trạng từ chính, đứng trc là trạng từ chỉ mức độ
-
-
-
-
-
KN: Là từ để bổ nghĩa cho V, Adj hoặc cả câu.
Vừa là Tính, vừa là Trạng: fast,early, hard, hight,..
nghĩa kỳ:
- hardly: hiếm, hầu như không
- nearly: hầu hết, hầu như
- lately: gần đây
ADVERB - adv
VỊ TRÍ- CHỨC NĂNG
Bổ nghĩa cho chủ ngữ
- Thường đứng sau linking V
Bổ nghĩa cho tân ngữ
-thường đi kèm với 1 số động từ:
consider, keep, find, make,...
Bổ nghĩa trực tiếp cho Danh từ, Đại từ
HẬU TỐ
Từ N
- able, -ful, -less, -ive,...
-
-