Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
L1. P5. TỪ LOẠI+CẤU TRÚC CÂU - Coggle Diagram
L1. P5. TỪ LOẠI+CẤU TRÚC CÂU
I. TỪ LOẠI
GIỚI TỪ(prep)
a. Kn: liên kết n, pron với các thành phần #
b. Vị trí
prep + N: cụm giới từ
v; adj + prep: cụm cố định
LIÊN TỪ
Kn: liên kết các từ, cụm từ, mệnh đề
TRẠNG TỪ(adv)
a. Kn: Bổ nghĩa cho các thành phần (trừ n)
b. Gồm: Bổ nghĩa cho v, adj, adv#, cụm từ, clause
TÍNH TỪ(adj)
a, Kn: bổ sung nghĩa cho n
b. Gồm
Bổ nghĩa trực tiếp cho n
Bổ nghĩa cho S
ĐẠI TỪ(pron)
a. Kn: thay thế một n phía trước
b. Gồm:
ĐT chỉ định
ĐT nghi vấn
ĐT ko xđ
ĐT quan hệ
ĐT nhân xưng
ĐỘNG TỪ(v)
a. Kn: diễn tả hành động; thông tin về s
b. Gồm:
Nội động từ (ko đi kèm O)
Ngoại động từ (đi kèm O)
HẠN ĐỊNH TỪ (determiner)
a. Kn: đứng trước n để bổ sung ý nghĩa cho n
b. Gồm
Mạo từ
Chỉ định từ
Lượng từ
DANH TỪ(n)
b. Gồm:
DT đếm được
DT ko đếm được
c. Vai trò: Chủ ngữ (s); Tân ngữ (o)
a. Kn: chỉ người, đồ vật; con vật...
III. CẤU TRÚC CÂU
S + V + O
v là ngoại động từ
S + V + O + O
v thường dùng: give, gave, buy, bought
S + V+ C
c bổ nghĩa cho s
v là động từ nối:
dường như
trở thành
tobe
cảm thấy
S + V + O + C
v thường dùng: find, consider, keep, made
S + V
v là nội động từ
II. CỤM TỪ, MỆNH ĐỀ
MỆNH ĐỀ (clause)
Kn: có 2 từ trở lên nhưng có MQH S+V
3, CÂU (sentence)
Diễn tả đầy đủ nghĩa, có ít nhất 1 clause
CỤM TỪ(phrase)
Kn: có 2 từ trở lên nhưng ko có MQH S+V