Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
ADJ - ADV - Coggle Diagram
ADJ - ADV
ADJ: TÍNH TỪ
Vị trí:
-
-
VD: She looks careful
sau động từ tri giác
(look: trông có vẻ, smell, sound: nghe có vẻ như, seem, taste)
Định nghĩa: tính chất người, vật, sự việc;
cảm xúc (happy, sad)
ADV: TRẠNG TỪ
Vị trí
-
Unfortunately, I don't have many friends
(unfortunately: không may)
-
-
-
-
Định nghĩa: trạng thái hành động, tính từ, trạng từ khác
-