Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Mồm vs Miệng, image, image, image, image - Coggle Diagram
Mồm vs Miệng
Miệng嘴
Vành ngoài mồm
chép miệng
vành ngoài sự vật
miệng giếng
bên trong mồm
khoang miệng
ăn uống
ngon miệng
giao tiếp
lỡ miệng
buột miệng
miếng
miếng ăn
Miệng
lời nói
cãi
im miệng
câm miệng
miệng
trong miệng
ăn uống
thèm ăn
Mồm 口
nói năng
to mồm
lắm mồm
ăn uống
ăn đã mồm
"mồi"
cắn mồi
mồm
mồm
mở mồm
miệng đồ vật
miệng bình
chỗ ra vào
cửa ngõ
cảng
vết rách
viết thương
lượng từ
heo
người
lời nói
khẩu âm
khẩu ngữ
lưỡi
dao
kiếm
bộ phận
mậu dịch
tài chính