Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Hiện tại - Coggle Diagram
Hiện tại
hiện tại đơn
sự thật hiển nhiên, thói quen
S + V (s/es)
S + do/does not + V
do/does + S+ V
hiện tại hoàn thành tiếp diễn
S + had not + been + Ving
S + had + been + Ving
Had + S + been + Ving
Hành động xảy ra liên tục cho đến 1 thời điểm ở hiện tại
hiện tại hoàn thành
sự việc xảy ra ở quá khứ ảnh hưởng đến hiện tại
S + have/ has + Vpii
s + has/have + Vpii
Has/have + S + vpii
hiện tại tiếp diễn
S + tobe + Ving
S + tobe not + Ving
Tobe + S + Ving
Hành động xảy ra ở hiện tại