Usage:
1. unexpected decisions ( những quyết định vừa mới được đưa ra, chưa chắc chắn )
Ex: I'll probably buy a new guitar
2. Hope, promises, warnings, predictions( mong muốn, lời hứa, cảnh báo, dự đoán, thường có I think, I believe, I'm sure, I know, I hope, I expect, probably, possibly)
Ex: I believe Ema will come to your party tonight.
3. Uncontrollable future events( những sự kiện chắc chắn xảy ra trong tương lai và không kiểm soát được)
Ex: She will be twelve next year.