Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
ADJECTIVES (Tính từ), Adverbs (Trạng từ) - Coggle Diagram
ADJECTIVES
(Tính từ)
Definition
dùng để miêu tả "ĐẶC ĐIỂM - TÍNH CHẤT - TRẠNG THAI" của người/vật
Ex: strong-weak/ heavy-light
Position
(Vị trí)
Ex: Vinh is a funny boy
trước danh từ để bổ nghĩa cho danh từ đó
Ex: Duc is handsome
Sau "tobe"
Ex: Trang looks tired today
sau những động từ tình thái:
look/feel/seem/sound/stay/keep
taste/get/become
Adverbs
(Trạng từ)
Position
Ex: Nam runs quickly
Đứng sau/trước động từ
Ex: Trang is extremely kind
Đứng trước tính từ
Luckily, you passed the exam
Đứng đầu/cuối câu - bổ nghĩa cho câu đó
Ex: You play the guitar well
Đứng sau tân ngữ
Ex: You did your work completely well.
Đứng trước trạng từ khác
Definition
Ex: Bao Anh writes slowly
dùng để mô tả sự việc xảy ra
Bổ nghĩa cho "ĐỘNG TỪ - TÍNH TỪ - TRẠNG TỪ KHÁC".