Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Danh từ - Coggle Diagram
Danh từ
Hạn định từ
TÍnh từ sở hữu
Từ định lượng
Chỉ định từ
Mạo từ
Chức năng
Tân ngữ O
Tân ngữ của động từ
Tân ngữ của giới từ
Bổ ngữ C
Bổ nghĩa cho chủ ngữ
Bổ nghĩa cho tân ngữ
Chủ ngữ S:
Danh từ đặc biệt
AL
ANT , ENT
IVE
ĐUÔI DANH TỪ
tion, sion: tạo danh từ từ gốc động từ
ness, ity, ty: tạo danh từ từ gốc tính từ
ist, er, or, ant: chỉ người, nghề nghiệp
PHÂN LOẠI
Đếm được: These is a book on the desk
Không đếm được: There is furniture in the office