Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
TÍNH TỪ - Coggle Diagram
TÍNH TỪ
VỊ TRÍ, CHỨC NĂNG
-
Bổ nghĩa cho S: thường đứng sau các động từ
( APPEAR, BE, BECOME, LOOK, REMAIN, SEEM )
Bổ nghĩa cho O: thường đi kèm các động từ
( CONSIDER, KEEP, FIND, MAKE, SEE )
CẤU TẠO TÍNH TỪ
-
Đặc biệt : COSTLY, FRIENDLY, ORDERLY, TIMELY, DAILY, WEEKLY, MONTHLY, YEARLY
TỪ ĐỊNH LƯỢNG
-
-
Đi kèm N không đếm được: Much (nhiều); A little (một ít), Little (ít)
TÍNH TỪ GÂY NHẦM LẪN
-
-
Sense
-
Sensible: có óc xét đoán, biết điều
Consider
-
Considerable: đáng kể, lớn lao
Respect
Respectable: đáng kính, đáng kể, đứng đắn
Respectful: lễ phép, kính cẩn
-
Confide
-
Confidential: bí mật, tâm sự, thân tín