Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
LESON 3: DANH TỪ, ĐẠI TỪ - Coggle Diagram
LESON 3: DANH TỪ, ĐẠI TỪ
DANH TỪ
-
-
đuôi danh từ
chỉ người/ nghề nghiệp: ist, er, or, ant
tạo N từ gốc V: tion, sion
Tạo N từ gốc Adj: ness, ity, ty
hạn định từ
chỉ định từ; this, that, these, those
-
DT đặc biệt: đuôi ive, al, ant, ent
ĐẠI TỪ
-
phân loại
ĐTNX làm S: I, You, We, They,..
ĐTNX làm O ( me, you, us, them, him, her, it)
TTSH: My, Your, Our, Their, his, her, its
ĐTSH:= TTSH+ N ( mine, yours, ours, theirs, hers, its
ĐTPT; myelf, ourselves, yourself,..
-