Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Danh từ (NOUN) N
(người, đồ vật, con vật, cây cối) - Coggle Diagram
Danh từ (NOUN) N
(người, đồ vật, con vật, cây cối)
-
Hậu tố
-
Chỉ người/
nghề nghiệp
-ist : artist, scientist
-er : newcomer, teacher
-or : doctor, editor
-ant : consultant, asistant
-
-
-
Hạn định từ
-
Chỉ định từ this, that, those, these
-
-