Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Thì Động Từ (Tenses) - Coggle Diagram
Thì Động Từ (Tenses)
Hiện Tại (Present)
Tiếp Diễn (Continuous)
Dấu Hiệu
Now, right now, at the moment, today, tonight,tomorrow, next day,...
-
-
Cách Dùng
-
Hành động sẽ xảy ra ở tương lai gần, có kế hoạch, dự định từ trước( giống tương lai gần)
-
-
-
Đơn (Simple)
-
Dấu Hiệu
usually, sometimes, often, once / twice a week
Cách Dùng
-
-
Diễn tả thói quen, hành động lặp đi lặp lại ở hiện tại
Diễn tả chân lí, sự thật hiển nhiên
-
Quá Khứ (Past)
Tiếp Diễn
-
Dấu Hiệu
At this time + Thời gian, in + năm, in the past,...
-
Hoàn Thành
Cách Dùng
Diễn tả hành động xảy ra trước 1 hành động, mốc thời gian trong quá khứ
-
Đơn
-
-
Dấu Hiệu
Yesterday, last night, last week, ago, in, ...
-
Tương Lai ( Future)
-
-
-
Đơn
Cách dùng
-
Quyết định ngay tại thời điểm nói, lời hứa,...
-
Dấu hiệu
Next month, this year,.,,
-