Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Pronunciation ( Alphabet ) - Coggle Diagram
Pronunciation ( Alphabet )
a
Apple
Ant : con kiến
Act : hành động
b
Bows
Bag
Boxes
Ball
Bat : con dơi
c
Cat
Cup
Cake
d
dog
dad
dip : nhúng/ chấm
den : nơi cư trú cho động vật hoang dã
dot : dấu chấm
e
elf : yêu tinh
Elk : trứng nai sừng tấm
End : kết thúc
Exit : kết thúc
Sh sounds
Ship : con tàu
Shop : cửa hàng
Shed : con cừu
I went into the shop
The fish swam into the ship