Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
A1 TIẾNG ĐỨC - Coggle Diagram
A1 TIẾNG ĐỨC
sch
sch : schule,schuhe
-
má hóp ,miệng hơi đưa và răng hé
-
-
-
ch
-
đi với các từ còn lại
-
lưỡi lơ lửng ,kéo khoé miệng 2 bên,răng hơi hé
Ä , ä
Ä : qualität , universität
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-