Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Lượng từ - Quantifiers - Coggle Diagram
Lượng từ - Quantifiers
apple
an apple: 1 quả táo
many apples: nhiều quả táo
Noun
Countable nouns
pencil, sock, eraser, table, house, cat, dog,....
a/an
Uncountable nouns
water, milk, rice, ink, oil, meat, beef, pork, chicken, sugar, salt,...
A/an
Dùng cho N đếm được số ít
A = an = one: 1
A: hầu hết các danh từ đếm đc số ít
An: các danh từ bắt đầu bằng u, e, o, a, i
an apple, an ant, an eraser, an umbrella, an orange, an igloo
Some/any
Một ít, một vài
Dùng được cả N đếm được số nhiều và k đếm được
Some: Dùng cho câu khẳng định +
I have some books.
Any: Dùng cho câu phủ định - & câu hỏi ?
(-) I don't have any books.
(?) Do you have any books?
Would you like some milk?
*Would you like -> câu mời
Much/Many
How much/How many
Nhiều
Much: N k đếm được
How much water do you drink today?
I don't have much money.
Many: N đếm được số nhiều
How many bags are there?
They have many friends.
A lot of = lots of: Nhiều
Đi được với N k đếm được và đếm được số nhiều