Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Present Perfect tense ( Thì hiện tại hoàn thành) - Coggle Diagram
Present Perfect tense
( Thì hiện tại hoàn thành)
Usage
1 hành động bắt đầu từ quá khứ, không có thời điểm rõ ràng nhưng có kết quả liên quan đến hiện tại
Hành động xảy ra trong quá khứ vẫn còn tiếp diễn ở hiện tại ( dùng since và for để cho biết sự việc kéo dài bao lâu)
Example
He has done his homework
I have learnt English for 4 years
Form:
(+) S+ have/has+ V3/ed
(?) Have/has+S+ V3/ed
--> Yes, S+ have/has
No, S+ haven't/hasn't
(-) S+ have/has+ not+ V3/ed
Wh-words+ have/has+S+V3/ed?
Signal
just: vừa mới
recently: gần đây
already: đã
yet: chưa
so far= until now= up to now= up to present : cho tới bây giờ
never: chưa từng
ever: đã từng
since+ mốc thời gian: từ khi
For+ khoảng thời gian: trong khoảng