Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
danh từ, đại từ - Coggle Diagram
danh từ, đại từ
danh từ
đuôi danh từ
-
chỉ người nghề nghiệp: ist,er,or,ant
VD:artist,scientist,teacher,doctor, editor,assistant
tạo danh từ gốc tính từ
ness, ity, ty: kindness, lateness, clarity,security, capacity, yoyalty
-
-
hạn định từ
chỉ định từ: this,that,those...
tính từ sở hữu: his,her,my...
-
từ định lượng
each, every, another, little/ a little/ much+ N số ít/N không đếm được
-
some/most/all+ N không đếm được,N số nhiều
danh từ đặc biệt
al: arrival, dismissal, physical, proposal, potential, approval
ant: accountant, applicant, patient, resident
ive: executive, incentive,native,relative, representative,perspective
đại từ
-
phân loại
đại từ nhân xưng
chủ ngữ : I, You,we, they he she it
-
đại từ sở hữu= tính từ sở hữu+ N: mine, yours,ours, theirs, his, hers, its
tính từ sở hữu: my, your, our, their, his, her its
đại từ phản thân
myselt, ourselves, yourself/ yourselves, themselves, himself,herself, itself
-
đại từ khác
đại từ chỉ định: this, that, these, those
đại từ không xác định
có nhiều hơn 3 người : one- another, others.the others. some- the others
-
-
-
each,everyone/every thing. all( có thể là số ít có thể là số nhiều)
-