Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
HTTD - Coggle Diagram
HTTD
Dấu hiệu
now, right now
today
this weekend, tomorrow
at the moment, at present
next ( week/ month/...)
Cách dùng
Đang xảy ra ở thời điểm nói
Tạm thời ở hiện tại ( today )
Dự định chắc chắn trong tương lai
Thói quen xấu ( always/continually )
dạng thức
(+) S + am/is/are + V-ing
(-) S + am/is/are + not + V-ing
(?) Am/Is/Are + S + V-ing?
Thêm -ing
Thêm sau ĐT
cook - cooking
ĐT kết thức -e bỏ e thêm -ing
ride - riding
C-V-C gấp đôi C cuối
run - running