Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
ADJ - Coggle Diagram
ADJ
-
từ định lượng
-
đi kèm N k đếm đc
much( nhiều), a little(1 ít), little( ít)
đi kèm N đếm đc
many( nhiều), a few( 1 vài), few (ít)
adj đặc biệt
-
Tính- động từ
adj đuôi _ing-
bản chất của sự vật, sự vc, hiện tượng - VD: a boring man
adj đuôi _ed
cảm nhận của con người đối với sự vật, sự việc, hiện tượng,...
VD: A bored man
-