Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Trợ từ trong tiếng Nhật - Coggle Diagram
Trợ từ trong tiếng Nhật
Trợ từで
Phương thức(bằng phương tiện/cách thức)
Làm gì ~ ở đâu
Biểu thị nhóm
Trợ từ の
Thể hiện sự xuất xứ
Thể hiện sự sở hữu
Bổ sung thông tin cho một danh từ khác
Trợ từ に
Chỉ thời điểm diễn ra hành động
Chỉ địa điểm có sự vật, sự việc hiện hữu
Chỉ mục đích
trợ từ と
ý nghĩa: và, với, cùng với
Trợ từ が
が có nghĩa là nhưng
Dùng để miêu tả sự tồn tại => Nがあります/います
Biểu thị tâm trạng thích hoặc ghét
Đi chung với động từ
わかります
Biểu thị sự mong muốn (ほしい/Vたい)
Biểu thị đối tượng được lựa chọn trong câu so sánh
Trợ từ へ
Địa điểm へ + động từ di chuyển(いきます/きます/
かえります)