Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
TRẠNG TỪ (ADV) - Coggle Diagram
TRẠNG TỪ (ADV)
A. ĐỊNH NGHĨA
-
BỔ NGHĨA CHO tÍNH TỪ, ĐỘNG TỪ, HOẶC CHỈ TẦN SUẤT
-
-
Frequently, I go to school by train
-
-
**1. Trạng từ đứng sau hoặc trước động từ thường tuỳ trường hợp
- S+ V + (ADV)
- S+ (adv) + V + O**
● I sing badly. (không có tân ngữ dài sau động từ → trạng từ đứng sau động từ)
● I easily understand what you say. (tân ngữ dài → trạng từ đứng trước động từ)
(Tân ngữ là 1 cụm danh từ/1 danh từ)
- Trạng từ đứng trước 1 tính từ để bổ nghĩa cho tính từ
ADV + ADJ
-
-
-
-