Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
DANH TỪ VỪA ĐẾM ĐƯỢC (C) VỪA KHÔNG ĐẾM ĐƯỢC (U) - Coggle Diagram
DANH TỪ VỪA ĐẾM ĐƯỢC (C) VỪA KHÔNG ĐẾM ĐƯỢC (U)
glass
cái cốc, cái ly (C)
thủy tinh (U)
iron
chất liệu sắt (U)
bàn là (C)
hair
Một sợi tóc (C)
Mái tóc (U)
paper
tờ báo (C)
giấy (U)
room
căn phòng (C)
chỗ trống (U)
time
thời gian (U)
số lần (C)
work
tác phẩm (C)
công việc (U)
noise
tiếng ồn cụ thể (C)
tiếng ồn nói chung chung (U)
light
bóng đèn (C)
ánh sáng (U)
chicken
con gà (C)
thjt gà (U)
experience
các hoạt động trải nghiệm (C)
kinh nghiệm (U)
pity
một sự đáng tiếc (C)
cảm giác hối tiếc (U)
beer
nước bia (U)
phần bia (C)
wood
chất liệu gỗ (U)
khu rừng (C)