Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
ĐẠI TỪ - Coggle Diagram
ĐẠI TỪ
-
PHÂN LOẠI 📢
📍Đại từ nhân xưng làm chủ ngữ : I; YOU , WE , THEY, HE, SHE , IT
📍Tính từ sở hữu : MY, YOUR , OUR, THEIR , HIS, HER, ITS
📍Đại từ sở hữu : MINE ,YOURS, OURS , THEIRS, HIS , HERS , ITS
📍Đại từ phản thân : MYSELF, OURSELVES , YOURSELF , THEMSELVES, HIMSELF , HERSELF, ITSELF
📍Đại từ nhân xưng làm tân ngữ : ME , YOU , US, THEM , HIM , HER , IT
-
🔫ĐẠI TỪ KHÁC
-
📮 Đại từ không xác định :
📝One - The other ( 2 ng/ vật )
📝One - Another - The other (3ng/vật)
📝One-Another
One-Others
📝Each other and one another
📝Some and any
📝Each ,everyone / everything ( dùng như số ít )
📝All có thể là số ít hoặc số nhiều
-
-