Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
ĐỘNG TỪ TRẠNG THÁI KHÔNG CHIA Ở DẠNG TIẾP DIỄN - Coggle Diagram
ĐỘNG TỪ TRẠNG THÁI KHÔNG CHIA
Ở DẠNG TIẾP DIỄN
Nhóm từ trạng thái thể hiện
cảm nhận của giác quan
smell (ngửi)
taste (nếm)
hear (nghe)/ sound (nghe có vẻ)
fell (cảm nhận)
see (nhìn)
recognize (nhận ra)
look (trông như)
seem (dường như)
Động từ chỉ trạng thái:
quan điểm, suy nghĩ
Recognize (Nhận ra)
Remember (nhớ)
Believe (Tin tưởng)
Wish (Ươc)
Agree (Đồng ý)
Imagine (Tưởng tượng)
Forget (Quên)
Mean (nghĩa là)
Think (nghĩ)
Disagree (Không đồng ý)
Understand (hiểu)
Deny (Phủ nhận)
Doubt (Nghi ngờ)
Satisfy (Làm hài lòng)
Know (biết)
Promise (Hứa)
Động từ trạng thái
thể hiện sở hữu
Lack (Thiếu)
Possess (Sở hữu)
Include (Bao gồm)
Contain (Chứa đựng)
Belong (thuộc về)
Consist (Bao gồm)
own (sở hữu)
Động từ trạng thái
thể hiện tình cảm
Need (Cần)
Hope (Hi vọng)
Mind (Để bụng)
Adore (Yêu thích)
Appreciate (Đánh giá cao)
Hate (Ghét)
Value (Xem trọng)
Love (Yêu)
Care for (Quan tâm)
Dislike (Không thích)
Desire (Khát khao)
Like (Thích)
Prefer (Thích hơn)
Want (muốn)