Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Alkane - Coggle Diagram
Alkane
Sulfur
Trạng thái tự nhiên
Sulfur có kí hiệu hóa học là S, số hiệu nguyên tử là 16, độ âm điện là 2,58
Trong tự nhiên, sulfur tồn tại ở cả dạng đơn chất và hợp chất
Sulfur được tìm thấy chủ yếu ở các vùng núi lửa, nhiều nhất ở các nước thuộc “vành đai lửa” Thái Bình Dương
Tính chất
Vật lý
chất rắn, có màu vàng, không tan trong nước, tan ít trong ethanol, tan nhiều trong dầu hỏa, benzen
nóng chảy ở khoảng 113 ◦C, hóa hơi ở 445 ◦C
Hóa học
Tính oxi hóa: thể hiện trong phản ứng với kim loại, hoặc hydrogen
-
-
Ứng dụng
Sulfur là nguyên liệu để sản xuất sulfuric acid, dược phẩm, phẩm nhuộm, thuốc trừ sâu
-
-
Sulfur dioxide
Một số tính chất
Ở điều kiện thường, sulfur dioxide (SO2) là chất khí không màu, mùi hắc, độc và tan nhiều trong nước
-
-
Ngoài ra, sulfur dioxide còn có cả tính oxi hóa và tính khử
-
-
Ứng dụng
-
Sulfur dioxide dùng để tẩy trắng vải sợi, đường, thuốc trừ sâu, thuốc sát trùng
Một số biện pháp
Thay thế các nhiên liệu hóa thạch bằng nhiên liệu thân thiện môi trường như ethanol, hydrogen…
Dẫn khí thải của các nhà máy vào tháp hoặc bồn chứa các chất hấp phụ phù hợp như than hoạt tính hấp phụ khí sulfur dioxide
Chuyển hóa sulfur dioxide thành các chất ít gây ô nhiễm hơn bằng các hóa chất như vôi sống, vôi tôi hoặc đá vôi nghiền