Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
ĐẠI SỐ TUYẾN TÍNH, f - Coggle Diagram
ĐẠI SỐ TUYẾN TÍNH
Vecto
-
-
-
-
-
Tuyến tính
-
-
-
Phụ thuộc tuyến tính
-
tập chứa 2 vecto {v1,v2} phụ thuộc tuyến tính khi và chỉ khi v1=kv2
-
-
-
-
Cơ sở của không gian dòng RS() , cột CS()
-
-
-
-
Định thức
-
-
-
-
-
-
-
-
3 phép biến đổi sơ cấp
KR1=R1, det(mới) = Kdet(cũ)
R1 đỗi chỗ R2, det(mới) = -det(cũ)
R1+KR2=R1 , det(mới) = det(cũ)
-
-
-
Cramer
thay cột thứ i của mt A thành cột b để tìm |A1|, |A2|,...
-
x1=|A1|/|A| , x2=|A2|/|A| ...
-
Ma trận(5 loại)
-
-
-
-
-
-
Hai ma trận bằng nhau (A và B cùng kích cỡ và aij=bij với mọi i, j )
Tính toán ma trận
-
Nhân
-
Nhân 2 ma trận
-
ĐK: AB có kích cỡ mxn thì A có kích cỡ mxp, B có kích cỡ pxn (không tm ĐK thì tích AB không xác định)
Tính chất
-
p cộng
-
- A + (B + C) = (A + B) + C
-
-
-
-
-
Giá trị riêng, vecto riêng
-
-
-
-
-
-
Giá trị riêng , vectơ riêng, không gian riêng
-
-
-