Simple future (tương lai đơn): We use the will future when we talk generally about future beliefs, opinions, hopes and predictions [Thì tương lai đơn (Will) được dùng khi nói về một điều chung chung trong tương lai (một niềm tin, ý kiến, mong muốn, dự đoán), được dùng khi không có kế hoạch hay quyết định làm gì nào trước khi chúng ta nói]. Chúng ta ra quyết định tự phát tại thời điểm nói.
A. Khái niệm
-
"+" S + will/shall + not + Vo + O …: I will not go swimming this week ^ She shall not take this exam
-
-
B. Cách dùng
- Một ý định, quyết định được đưa ra ở thời điểm nói: I will visit my grandparents’ house after working tomorrow.
- Một dự đoán cho tương lai nhưng không chắc chắn, chưa có căn cứ rõ ràng: I don’t think Mary will join the party.
- Một yêu cầu, lời mời, lời đề nghị, lời hứa, lời cảnh báo: Will you take part in this festival with me?
- Trong một số dạng câu: câu điều kiện, câu đưa ra gợi ý, đề nghị, xin lời khuyên: I promise I will buy this pencil for you.
Trạng từ chỉ thời gian
-
-
Next day/ next week/ next month/ next year: ngày tới, tuần tới, tháng tới, năm tới.
-
Từ chỉ quan điểm
-
Supposedly: cho là, giả sử
-
-
Hope, expect: hi vọng/ mong đợi