Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
NHI
NỘI TIẾT - Coggle Diagram
NHI
NỘI TIẾT
BƯỚU CỔ ĐƠN THUẦN
ĐỊNH NGHĨA
- TG tăng thể tích
- lan tỏa/khu trú
- không kèm thay đổi chức năng, không viêm
- gặp nhiều child, vùng cao
- do thiếu iod: 150 - 200 microgam/ngày
- bắp cải, lơ, sắn, Ca/Mg/F,... nguy cơ
LÂM SÀNG
BCDT:
- to vừa, lan tỏa, mềm, thay đổi theo CKKN, có thể có nhân
- hồi hộp, mạch nhanh
- trẻ bị BCDT khi ngủ mạch bình thường
CDPB
viêm TG cấp:
- TG sưng nóng đỏ đau
- chọc hút thấy BCDN thoái hóa, cấy mủ có VK bệnh
Suy giáp trạng có bướu cổ:
- có TC suy giáp
- T3, T4 giảm
Cường giáp trạng:
- mạch nhanh, mắt lồi
- T3, T4 tăng
Viêm TG tự miễn, Hashimoto:
- bướu cổ rắn chắc
- chọc hút: thâm nhiễm BC lympho, KT kháng giáp
UTTG:
- hiếm gặp ở trẻ
- bướu cổ to chắc, lồn nhồn, có hạch cổ, có TB UT
SUY GIÁP TRẠNG BS
- hay gặp ở trẻ
- 1/35k - 1/40k
NGUYÊN NHÂN
LOẠN SẢN TG
- hay gặp (80 - 95%)
- Nhật (cuối xuân - đầu thu); Úc (cuối thu - đầu đông)
- da trắng > da đen
- nữ > nam
- mẹ bị bệnh tự miễn; gia đình bị bệnh TG
Vô năng TG (37%): RLPT TG, không có TGGiảm sản & lạc chỗ TG (63%):
- RL trong quá trình di cư/hình thành mầm TG
- lạc chỗ vẫn tiết hormon nhiều năm
- dưới*/sau/giữa đáy lưỡi và TG
RLTH HORMON
- 10 - 15%, trẻ sơ sinh 1/40k
- DT lặn, NST thường
- suy giáp có bướu cổ
LS
Sớm:
- do loạn sản
- hạ thân nhiệt
- biếng ăn
- vàng da
Muộn:
- lạc chỗ/thiểu sản
- bụng to, thoát vị rốn
Chung:
Trẻ sơ sinh:
- không rõ TC
- Pavel Forte: (từ 5 điểm cần XN)
- thoát vị rốn
- phù niêm, bộ mặt đặc biệt
- táo bón
CDPB
Còi xương: đầu to, thóp rộng, chậm vận động
Down: bộ mặt Down, chậm pt thể chất/tâm thần/vận động
Phình to đại tràng BS: táo bón kéo dài, bụng to
Lùn ngắn xương chi (Achondroplasia): chân tay ngắn
=> không phù niêm, T4, TSH bình thường
CƯỜNG GIÁP TRẠNG
Basedow
- nguyên nhân hàng đầu (98%)
- tự miễn, hay kèm tự miễn khác (nhược cơ, Hashimoto)
- khởi phát: stress, nhiễm trùng
LS
- khởi phát từ từ, không nặng như người lớn
- TC đa dạng:
- RLTK, run tay, lòng bàn tay mồ hôi, bướu cổ
- mạch nhanh, suy tim,
- mắt lồi, RL tăng trưởng, nhanh gầy, teo cơ, chậm lớn,...
-
-
-
-