Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
SƠ LƯỢC BẢNG TUẦN HOÀN HÓA HỌC - Coggle Diagram
SƠ LƯỢC BẢNG TUẦN HOÀN HÓA HỌC
TÍNH CHẤT
Nhóm
Số lớp e
Tính kim loại tăng
Tính phi kim giảm
Tăng
Chu kì
Tính kim loại giảm
Tính phi kim tăng
Số e ngoài cùng
Từ 1 -> 8
Ô
Tên nguyên tố
Nguyên tử khối
Số hiệu nguyên tử
Điện tích hạt nhân = Số e = Số p = STT ô
Kí hiệu hóa học
NHÓM
Nhóm A
STT nhóm A
Cấu hình chung
ns2 np3
ns2 np4
ns2 np2
ns2 np4
ns2 np1
[KH]ns2
ns2 np5
[KH]ns1
ns2 np6
Số e hóa trị = Số e lớp ngoài cùng
Nhóm B
STT nhóm B
Số e hóa trị = Số e lớp ngoài+số e phân lớp chưa bão hòa phân lớp d
nd10 (n+1)s1
nd10(n+1)s2
nd1(n+1)s2
nd2(n+1)s2
nd3(n+1)s2
nd5(n+1)s1
nd5(n+1)s2
nd6,7,8(n+1)s2
CHU KÌ
Phân loại
Lớn
4, 5, 6, 7
Nhỏ
1, 2, 3
STT chu kì
= số lớp e
:lock:
Cùng lớp e xếp theo chiều tăng dần
Ý NGHĨA
Biết cấu tạo nguyên tử
Vị trí
Tính chất
Biết vị trí
Tính chất
Cấu tạo nguyên tử
NGUỒN GỐC
Bảng tuần hoàn hiện đại sắp xếp theo số hiệu nguyên tử
Nhà bác học Men-đe-lê-ép sắp xếp theo nguyên tử khối TB của các nguyên tố