Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
tính chất của nhôm so sánh với tính chất của kim loại - Coggle Diagram
tính chất của nhôm so sánh với tính chất của kim loại
Nhôm
Tính chất vật lí
Nhôm là kim loại nhẹ (khối lượng riêng 2,7g/cm3).
Màu trắng bạc, nóng chảy ở nhiệt độ không cao lắm (660oC).
Nhôm mềm, dễ kéo sợi và dễ dát mỏng.
Nhôm dẫn điện và dẫn nhiệt tốt.
Tính chất hóa học
3, Tác dụng với axit
a) Axit không có tính oxi hóa (2Al + 6HCl → 2AlCl3 + 3H2↑)
b) Axit có tính oxi hóa mạnh (Al+4HNO3(loãng)->Al(NO3)3+NO+2H2O
4, Tác dụng với oxit kim loại
2Al+Fe2O3->Al2O3+2Fe (Lưu ý: chỉ phản ứng với những kim loại đứng sau nhôm)
7, Tác dụng với dung dịch muối
2Al + 2NaOH + 2H2O → 2NaAlO2 + 3H2↑
5, Tác dụng với nước
2Al + 6H2O → 2Al(OH)3↓ + 3H2↑
2, Tác dụng với phi kim
a) Tác dụng với oxi (4Al+3O2->2Al2O3)
b) Tác dụng với phi kim khác (2Al+3Cl2-->2AlCl3
6, Tác dụng với dung dịch kiềm
2Al + 2NaOH + 2H2O → 2NaAlO2 + 3H2↑
1, Là kim loại có tính khử mạnh
Kim loại
Tính chất hóa học
1, Tác dụng với phi kim
a) Tác dung với oxi (3Fe+2O2->Fe3O4)
b) Tác dụng với phi kim khác (2Na+Cl2->2NaCl)
2, Tác dụng với dung dịch axit
Zn+H2SO4→ZnSO4+ H2
3, Tác dụng với dung dịch muối
Cu+2AgNO3→ Cu(NO3)2+ 2Ag
Tính chất vật lý
Tính dẫn điện
Kim loại có tính dẫn điện
Các kim loại khác nhau có khả năng dẫn điện khác nhau
Kim loại có khả năng dẫn điện tốt nhất là Ag, sau đó đến Cu, Al,...
Tính dẫn nhiệt
Kim loại có tính dẫn nhiệt
Kim loại khác nhau có tính dẫn nhiệt khác nhau
Kim loại nào dẫn điện tốt cũng thường dẫn nhiệt tốt
Tính dẻo
Kim loại có tính dẻo
Các kim loại khác nhau có tính dẻo khác nhau
Ánh kim
Kim loại có ánh kim
Nhờ tính chất này, một số kim loại được dùng làm đồ trang sức và các vật dụng trang trí khác