Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
TỪ VỰNG CHAPTER6 by tctqn - Coggle Diagram
TỪ VỰNG CHAPTER6 by tctqn
THỜI GIAN
来週 (らいしゅう) - Tuần sau
今月 (こんげつ) - kongetsu - Tháng này
今週 (こんしゅう) konshuu - Tuần này
来月 (らいげつ) - raigetsu - Tháng sau
季節 (きせつ) - kisetsu - Mùa
HOẠT ĐỘNG GIẢI TRÍ
コンサート - konsāto - Hòa nhạc
試合 (しあい) - shiai - Trận đấu
カラオケ - karaoke - Hát karaoke
遊びます[遊ぶ] (あそびます) - asobimasu - Chơi
ジャズ - jazu - Nhạc jazz
コメディー - komedii - Hài kịch
ツアー - tsuā - Tour du lịch
野球 (やきゅう) - yakyū - Bóng chày
ĐỊA ĐIỀM
地下鉄 (ちかてつ) - chikatetsu - Tàu điện ngầm
居酒屋 (いざかや) - izakaya - Quán rượu
映画館 (えいがかん) - eigakan - Rạp chiếu phim
ĐỒ DÙNG
チケット - chiketto - Vé
地図 (ちず) - chizu - Bản đồ
水着 (みずぎ) - mizugi - Đồ bơi
ĐỒ ĂN/THỨC UỐNG
焼き肉 (やきにく) - yakiniku - Thịt nướng
ラーメン - rāmen - Mì Nhật
飲み物 (のみもの) - nomimono - Đồ uống
食べ物 (たべもの) - tabemono - Đồ ăn
すき焼き (すきやき) - sukiyaki - Thịt bò nhúng
お好み焼き (おこのみやき) - okonomiyaki - Bánh xèo Nhật
TÍNH TỪ
遠い (とおい) - tōi - Xa
早い (はやい) - hayai - Sớm
近い (ちかい) - chikai - Gần
広い (ひろい) - hiroi - Rộng
KHÁC
すみません - sumimasen - Xin lỗi
わあ - waa - Oa (Thể hiện sự ngạc nhiên)
そうですねえ - sou desu nee - Câu nói do dự khi trả lời câu hỏi
残念 (ざんねん) - zannen - Tiếc
そうしましょう - sou shimashou - Làm như thế đi
約束 (やくそく) - yakusoku - Hứa, hẹn
ぜひ - zehi - Nhất định
いいですね - ii desu ne - Hay đấy, được đấy
まだ - mada - Vẫn, chưa
あります[ある] (ある) - arimasu - Có
一緒に (いっしょに) - isshoni - Cùng với
歌手 (かしゅ) - kashu - Ca sĩ
また今度 (またこんど) - mata kondo - Hẹn anh lần sau
わかりました - wakarimashita - Tôi đã hiểu
もう - mō - Rồi
いちばん - ichiban - Nhất
一緒に行きませんか (Isshoniikimasenka) Chúng ta có nên đi cùng nhau không