Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Present perfect & past simple, Health - Medicine and Exercise - Coggle…
Present perfect & past simple
Hành động đã xảy ra và hoàn tất ở quá khứ
HTHT:
Vừa mới xảy ra
không đề cập thời gian
để lại kết quả/ảnh hưởng ở hiện tại
QKĐ:
có đề cập thời gian xđ trong quá khứ
không để lại kết quả ở hiện tại
Hành động có xét đến thời gian
HTHT: xảy ra tại một khoảng thời gian chưa kết thúc & có cơ hội tiếp tục xảy ra
QKĐ: xảy ra tại khoảng thời gian đã kết thúc & không có cơ hội xảy ra tiếp
Hành động bắt đầu trong quá khứ
HTHT: kéo dài tới hiện tại và có thể tiếp diễn
QKĐ: đã hoàn tất và kết thúc trong quá khứ
công thức
Signals
Health - Medicine and Exercise
Parts of body
arm
back (n) lưng
finger(s): ngón tay
Heart (n)
Nouns
Things
Bandage (n): băng gạc
Medicine
ambulance (n): xe cứu thương
Accident (n) tai nạn
appointment (n) cuộc hẹn
Blood (n) máu
People
Chemist(n): dược sĩ/người bán thuốc
Verbs
Fall (v): ngã
Feel: cảm thấy
Check: kiểm tra
Break: vỡ/gãy
Adjectives
Dangerous: nguy hiểm
fit: khỏe mạnh/cân đối