Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
VF6 BASE vs PLUS (VinFast Tuyên Quang) 0913.283.166 - Coggle Diagram
VF6 BASE vs PLUS
(VinFast Tuyên Quang)
0913.283.166
Kích thước
Trọng lượng không tải: 1.550kg(Base); 1.743kg(Plus)
Hệ thống truyền động
Động cơ: Motor 100kw (Base); 150kW (Plus)
Momen xoắn cực đại: 135Nm (Base); 310Nm (PLus)
Tăng tốc 0-100km/h: 8-10s (Plus)
Tốc độ tối đa(duy trì 1p): 175km/h (Plus)
Dẫn động: Cầu trước FWD
Chế độ lái: Eco/Normal/Sport
Pin
LFP 59,6kW (2 bản)
Quãng đường: 399km (B); 381km (P)
T/g nạp bình thường: 9 giờ @ sạc 7,2kW
T/g sạc nhanh: 24,19p (10-70%)
Hệ thống treo
Lazang hợp kim: 17" (B); 19" (P)
Cửa
Kính cửa sổ màu đen: Plus có
Viền cửa sổ và thanh nẹp cửa: zoăng cao su đen (B): Crom (P)
Gương
Gập điện,sấy mặt gương, tự động chỉnh khi lùi: Plus có
Ghế
Ghế lái: chỉnh cơ 6 hướng (B); chỉnh điện 8 hướng (P)
Ghế phụ: chỉnh cơ 4 hướng (B); chỉnh điện 4 hướng (P)
Ghế phụ có thông gió: PLus
Điều hòa
Điều hòa: tự động 1 vùng (B); 2 vùng (P)
Ion hóa, kiểm soát chất lượng (Plus)
Lọc không khí: bụi/phấn hoa(B); Combi 1.0 (P)
Tiện nghi #
Cổng usb hàng ghế thứ 2: Plus
Cổng sạc 12V hàng ghế trước: Plus
Hệ thống loa: 6 loa (B); 8 loa (P)
Gương chiếu hậu trong xe chống chói: Plus
An toàn
Túi khí: 4 túi (B); 8 túi (P)
Các tính năng ADAS:
Base: Cảnh báo va chạm, hỗ trợ đỗ xe
Plus: Trợ lái, level 2; trợ là; chuyển làn; giám sát hành trình; cảnh báo va chạm, trợ lại khi nguy cơ va chạm, hỗ trợ đỗ xe, đèn pha tự động/thích ứng