Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Present perfect (Hiện tại hoàn thành), Vị trí của trạng từ trong hoàn…
Present perfect
(Hiện tại hoàn thành)
Usages
She has been a teacher for 2 years
Hành động bắt đầu trong quá khứ và còn tiếp diễn ở hiện tại
I have seen this film 4 times
Hành động đã xảy ra nhiều lần trong quá khứ
I have just had dinner
Hành động vừa mới xảy ra
I have done all my homework
Hành động xay ra trong quá khứ nhưng không rõ thời gian xảy ra
This is the first time I have got a good score.
Kịnh nghiệm, trải nghiệm cá nhân
Forms
She has been in London for 3 years
(+) S + have/has + V3 + O
He, she, it, N(số ít) + has
I, you,we, they, N(số nhiều) + have
She hasn't watched this film.
(-) S + have/has not + V3 + O.
have not = haven't
has not = hasn't
(?) Yes/no
Have you got money?
Yes, I have/ No, I haven't
Have/has + S + V3 + O?
Yes, S + have/has
No, S + haven't/hasn't
(?) 5WH1H + have/has + S + V3 + O?
Signals
For/Since
For - khoảng thời gian (for 4 months)
Since + mốc thời (Since 2023)
cho đến bây giờ
so far/ until now/ up to now/up to the present
the first/second/.... time
ever: đã từng
before: trước đây
never: chưa từng
already: rồi
Yet: chưa (phủ định & nghi vấn)
gần đây/vừa mới
just/recently/ lately
Vị trí của trạng từ trong hoàn thành
Sau have/has và trước V3
already, never,ever,just
I have just done my homework
She has never made noise in her class
Already: có thể đứng cuối câu
Đứng cuối câu
Nghi vấn/Phủ định
Yet: Vẫn chưa
Have you ever told the truth yet?
Đứng đầu câu hoặc cuối câu
Recently/lately
So far/up to now/up to this moment
I have read this book lately
In/for/during/over the past/last + thời gian
Present perfect
Cách dùng
Hành động vừa mới xảy ra
Just/recently/lately: vừa mới/gần đây
Hành động bắt đầu ở QK, còn tiếp diễn ở htaij
For + khoảng thời gian
Since + mốc thời: Từ
Up to now, up to the present/ so far/ unitl now
Kinh nghiệm
The first time/the second time.....
Hành động nhiều lần trong quá khứ
3 times, 4 times.....: số lần
Ever: đã từng
Never: chưa từng
Before: trước đấy
Yet: Vẫn chưa
Sử dụng trong câu HỎI/PĐ
Hành động trong quá khứ nhưng không rõ thời gian
Công thức
(+) S + have/has + V3 + 0
(-) S + haven't/hasn't + V3 + 0
I, you,we,they, N(nhiều) + have/haven't
He, She, It, N(ít) + has/hasn't
Have/has + S + V3 + O?
5Wh1H + have/has + S + V3 + O?
Yes, S + have/has
No, S + haven't/hasn't