Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
TỪ VỰNG CƠ BẢN - Coggle Diagram
TỪ VỰNG CƠ BẢN
-
Family
Gia đình
-
Sister: chị,em gái
Brother: anh,em trai
-
-
-
Đồ dùng trong nhà
Frige: tủ lanh
TV: tivi
Fan: quạt;
ceiling fan:quạt trần
Conditioning: điều hòa
washing minchine: máy giặt
electric cooker: nồi cơm điện
purifier: máy lọc
pot: nồi
pan: chảo
choptisck: đũa
bowl: bát
spoon: thìa
glass: cốc, ly thủy tinh
plate: đĩa
ladel: muôi
knife: dao
scissors: kéo
gas stove: bếp ga
electric stove: bếp điện
chopping board:
-
colothes: quần áo
drees: váy
hat: mũ
shirt: áo
coat: áo khoác
jacket: áo khoác
wallet: ví
panst: quần
shoe: giày
sock: tất
wear: