Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Ielts - Coggle Diagram
Ielts
Từ Vựng
Quốc Gia- Quốc Tịch
Đuôi -ese (Vietnamese,Chinese,Japanese
Đuôi -an (American, Australian, Mexican
Đuôi -ian (Egypian, Brazilian, Italian)
Đuôi -ish (English,British, Turkish)
Dạng Đặc Biệt (Dutch, French, Greek
Số Đếm
Phân biệt đuôi "teen" và đuôi "ty"
Đuôi "teen" trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2, âm cuối ngân dài (fourteen)
Đuôi "ty" trọng âm rơi vào 1, âm cuối ngắn (fourty)
Các Tính Từ Phổ Biến
Clever, angry, kind, lazy, terrible, beautiflul,single, unlucky, special
Thời Tiết(miêu tả thời tiết quê hương của bạn)
rainy,windy, cloudy, fog, foggy, ice, icy, snowy, stormy
thunderstorm, flood, tornadoes, dry,chilly
Các Loại Động Vật
Dolphin,spider, elephant, horse, monkey, bear, cow, parrot, chicken, rabbit
Địa Điểm
Countryside, Field, Lake, West, River, Hill, Village,Forest, Path (bài tập miêu tả một địa điểm mà bạn đã du lịch)
Ngữ Pháp
Từ Loại
Chủ ngữ
Động từ
Tân ngữ
Các thông tin khác
Danh Từ
Danh từ chung
Danh từ riêng
Danh từ trừu tượng
Danh từ tập hợp
Dạnh từ số ít
Danh từ số nhiều
Quy tắc thêm đuôi "es"
Lượng từ
A-an
Some, any
Much, Many, A lot of
A little, a few
Too much, too many, not enough
Sự sở hữu
Đại Từ
Phát âm
Bảng phát âm IPA
20 nguyên âm, 24 phụ âm
Âm cuối "'s"
Thời Phong Kiến Phương Tây (S)
âm vô thanh thì đọc (Z)
Sẵn sàng chung sức xin zô giúp các em (IZ)
15 từ hay phát âm sai
Island, question,chef, stomach
Lỗi phát âm