Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
DT Không xác định - Coggle Diagram
DT Không xác định
One
-
-
One .. the other (2 người or vật), One ... another (>2 người or vật)
-
sở hữu one's & phản thân, or nhấn mạnh oneself
-
-
None, no one, nobody, nothing
-
-
-
-
-
All
nghĩa như everybody, everything
-
-
All + of chỉ tất cả, toàn bộ
-
-
-
Somebody, someone, something. Anybody, anyone, anything
-
Anybody, anything
trong câu phủ định, câu hỏi
-
-
Dùng trong câu khẳng định, anybody (bất cứ ai), anything (bất cứ cái gì, điều gì)
-
I want something to eat, anything will do
-
Everybody, everyone, everything
-
-
-
-
-
Both
-
-
Làm O
You may have either an apple an orange, not both
Some, Any
Thay thế cho N-đếm-được, và N-ko-đếm-được
-
Any
-
dùng trong câu khẳng định để chỉ bất cứ ai, bất cứ cái gì
Which book may I have? -Oh, you can have any you want.
Many, several, few, a few
Làm S vs V-nhiều
-
Many are called, but few are chosen
Làm O
You have plenty ò pencils, give me a few
Other, others
Other:người khác, cái khác, người kia, cái kia
-
Others: những[người khác, cái khác, người kia, cái kia]
Some like spring, others like autumn
-
All, many, serveral, few, a few, ...