Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Trợ V - Coggle Diagram
Trợ V
To be
-
-
-
Thực động từ
Be
Tồn tại, sống
To be or not to be, that is the question
-
-
-
-
-
-
To have
-
thực V
Have có nghĩa
Có
-
tương đương, there is, there are
-
-
chỉ đặc điểm, trạng thái về thể chất hoặc tinh thần
-
-
-
-
Have to = must
have to + v1: chỉ sự bắt buộc, cần thiết
-
do, does, did: được dùng cho (-) (?) ở hiện tại và quá khứ
-
-
Have + N + V3
diễn dạt ý sai khiến, nhờ, thuê ai làm gì cho mình
-
Diễn đạt ý chịu đựng điều gì, bị
-
-
May, Might
-
Dùng sau that, so that, in order that trong các giả thuyết chỉ mục đích
-
-
-
-