Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Used to, Be used to (Quen với), Get used to + V-ing
(Dần quen với) -…
-
Be used to (Quen với)
-
Cách dùng
Diễn tả ai đó từng từng làm việc gì nhiều lần, đã có kinh nghiệm, không còn lạ lẫm
Ex: She is used to working late
-