Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Money /ˈmʌn.i/ (n) : Tiền, Money (part2), (n) :Danh Từ, (v) :Động Từ, , ,…
-
Money (part2)
To allocate money to sth : Phân bổ, đầu tư tiền vào cái gì
-
-
-
-
-
Có 2 cách để nói "trả tiền cho ai". Dưới này là cách 1, trong cụm này mặc dù ko có từ money,nhưng vẫn có nghĩa là trả tiền. Còn cách 2 để học sau.
Sb: Là viết tắt của somebody nghĩa là ai đó, là có thế thay thế người hoặc tên riêng vô câu
Ví dụ: I'll pay the money back next week, I promise
-
-
-
-