Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Adjective - Coggle Diagram
Adjective
Kind of Adjetive (7)
miêu tả
về màu sắc, kích thước, phẩm chất, ... của người, vật, việc
-
-
-
-
-
-
Riêng
xuất phát từ 1 N riêng
Vietnamese, English, American ...
-
Adj sở hữu
-
-
Sau N-tập hợp, everybody.. -> adj phải ở ngôi 3 số nhiều
-
-
-
-
Adj phân biệt
Every, Each
Every
Dùng như tính từ, bao h cũng có N theo sau
-
-
Đứng thước từ chỉ thời gian, nghĩa là: hàng
Every day, every month, every year
Each
chỉ 1 cá thể trong 2 or nhiều hơn 2, dùng với N-ít
-
-
Either / Neither
Either
nghĩa: cái này or cái kia trong hai cái, or cả hai
-
Neither
-
-
Khi từ chối dùng neither với V ở thể xác định, or dùng either với V phủ định
-
-
-
-
dùn như trạng từ
I don't like music, neither does my father
Adj nghi vấn
What
-
Hỏi: giờ, loại gì, tính chất gì, người nào, vật gì trong một số lượng không xác định.
-
Adj chỉ định
Xác định
chỉ người vật, gần xa
-
số ít
this, that
I want this car, not that car
-
-
The other
This is not the book, I chose the other book.