Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Danh từ - Coggle Diagram
Danh từ
Danh từ riêng
là tên riêng của một cá thể xác định nên kết hợp hạn chế từ chỉ số lượng và các từ chỉ định
viết hoa
chỉ tên riêng của người/sự vật
Danh từ chung
danh từ tổng hợp
gộp các sự vật khác nhau nhưng gần gũi để thành một loại sự vật
không kết hợp với số từ, danh từ chỉ đơn vị cá thể
kết hợp phụ từ chỉ tổng thể và danh từ chỉ đơn vị cá thể
danh từ không tổng hợp
danh từ chỉ sự vật trừu tượng
thuộc phạm trù tinh thần không cảm nhận bằng giác quan
kết hợp trực tiếp từ có ý nghĩa số lượng
danh từ chỉ sự vật cụ thể
danh từ chỉ đơn vị
đơn vị quy ước
chính xác
không chính xác
là danh từ điếm được, đứng trực tiếp sau số từ
đơn vị tự nhiên
vừa có ý nghĩa đơn vị vừa chỉ loại sự vật
chỉ rõ dạng tồn tại tự nhiên của sự vật
tên gọi khác: loại từ, danh từ chỉ loại
mang màu sắc hình tượng, biểu cảm
danh từ chỉ sự vật đơn thể
có thể tồn tại thành từng đơn thể
từ chỉ số lượng + từ chỉ đơn vị tự nhiên + từ chỉ sự vật đơn thể
có những từ chuyển thành danh từ chỉ đơn vị
danh từ chỉ chất liệu
chỉ chất không chỉ vật
kết hợp với từ chỉ số lượng qua từ chỉ đơn vị quy ước