Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
(vocabulary) health - Coggle Diagram
(vocabulary) health
hành động mang ý nghĩa tích cực
have a healthy diet
have a balanced diet
take regular exercise
make healthier food choice
become a vegetarian
avoid overeating
promote healthy eating habits
maintain a healthy daily routine
suffer from health problems
subject liên quan đến sức khỏe
avarage life expectancy
treatment cost
the prevanlence of fast food and processed food
sự thịnh hành của thức ăn nhanh và thức ăn đc chế biến sẵn
sendentary lifestyle
lối sống thụ động
excessive consumption of ....
tiêu thụ quá mức
well - balanced diet
seconhand smoke
khói thuốc thụ động
lack of physical activity
life expectancy
tuổi thọ trung bình
hành động mang ý nghĩa tiêu cực
gain weight
suffer from various health issues
be at the high risk of hear diseases
cure illness
relieve stress
improve public health
các loại thức ăn
home - cooked food
thức ân được nấu tại nhà
fast food / junk food