Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
LES FRANCAIS ET LA FAMILLE - Coggle Diagram
LES FRANCAIS ET LA FAMILLE
Lexique du thème
Hétérosexuel(le) >< Homosexuel(le) = dị tính >< đồng tính
Se marier (v) => Le mariage (n) = kết hôn
Divorcer = se séparer => Le divorce = la séparation
L'union libre (nf) => être en union libre
Le concubinage => être concubin = sống chung
naitre (v) => la naissance (n) = sinh ra
Les types de famille
Famille monoparental(e) = chỉ có ba hoặc mẹ
Famille recomposé = gia đình có cha mẹ tái hôn
Famille traditionnelle = gia đình truyền thống
Famille homosexuelle = gia đình đồng giới
Le foyer (n) = gia đình, hộ gia đình
Le sexe (n) = giới tính
Adopter (v) = nhận nuôi / thông qua (luật) => L'adoptation
Les mariés (n) = cô dâu và chú rể => Le marié = chú rể; la mariée = cô dâu
Le/la partenaire (n) = đối tác, bạn đời
L'infertilité (n) = khô khan, k có khả năng sinh sản
Le sperme (n) = tinh trùng => le dons de sperme
Un beau-père / une belle-mère
Un semi-frère / une semi-soeur
Concevoir (v) = thụ thai
Connectuers/locutions
De moins en moins = less and less
De plus en plus = more and more
Même si = even if
Puisque = since
À partier de = từ
Encore = vẫn, thậm chí
Autant de = nhiều
donc
Durant
Mots nouveaux
La norme (n) = tiêu chuẩn (norm)
Une obligation (n) = bổn phận/nghĩa vụ => obligatoire (a) = bắt buộc
La plupart de = most of
Également (adv) = cũng
La probabilité = xác suất
La notion = khái niệm
Élargir (v) = mở rộng (widen)
Le débat = cuộc tranh luận
Agité (a) = restless
Le combat = đấu tranh => combattre (v)
La manifestation = cuộc biểu tình
Civilment (adv) = dân sự
Urbain(e) (a) = thành thị
L'ouverture (n) = opening
Se montrer = tỏ ra, thể hiện => se montrer favorable/défavorable
Le sondage = survey
Le remboursement = sự hoàn trả
Essentiel(le) (a) = cần thiết
Verbe
Compter = đếm
séduire = thu hút, quyến ru
Légitimer = hợp thức hóa (về mặt pháp luật)
Fonder = tạo lập, thành lập
Reconnaitre = nhận ra/thừa nhận
Voter = to vote
Sembler = to seem
Pour écrire
En train de changer = thay đổi
Fonder une famille = thành lập/tạo dựng gia đình
Des parents non mariés
Une couple staple
Entré dans les moeurs = trở nên bình thường/quen thuộc
Une couple de même sexe
L'adoptation reste très difficile
Entré dans les moeurs
Un enfant sur trente = 1 trong 30 đứa trẻ