Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
environment - Coggle Diagram
environment
từ vựng danh từ
contamination : sự nhiễm độc
a marine ecosystem : hệ sinh thái dưới nước
pollution : sự ô nhiễm
solar panel :tấm năng lượng mặt trời
fossil fuels : nhiên liệu hóa thạch
habitat destruction : phá hủy môi trường sống tự nhiên
deforestation : nạn phá rừng
greenhouse : hiệu ứng nhà kính
preserve biodiversity : bảo tồn sự đa dạng sinh học
the ozone layer : tầng ozon
từ vựng động từ
exploit : khai thác
over-abuse : lạm dụng quá mức
degrade ecosystem :làm suy thoái hệ sinh thái
damage : phá hủy
deplete natural resources : làm cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên
offset CO2 emission :làm giảm lượng khí CO2
raise awareness : nâng cao nhận thức
log forests : chặt phá rừng
threaten natuaral habitats: đe dọa môi trường tự nhiên
tackle/cope with : giải quyết
từ vựng tính từ
efficacious :hiệu quả
poisonous: độc hại
excessive: quá mức
easilly recyclable: dễ dàng tái chế
sustainable:bền vững
biodegradable: có thể phân hủy
compostable: phân hủy thành phân HC
endangered: bị đe dọa
disposable : tái sử dụng
từ vựng topic
alternatives: giải pháp thay thế
deforestation:phá rừng
contamination: làm nhiễm độc
acid deposition : mưa axit
soil erosion : xói mòn đất
activatted carbon: than hoạt tính